Có 2 kết quả:

庖厨 páo chú ㄆㄠˊ ㄔㄨˊ庖廚 páo chú ㄆㄠˊ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kitchen
(2) cook
(3) chef

Từ điển Trung-Anh

(1) kitchen
(2) cook
(3) chef